来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sỐ phÁt sinh nỢ
debit amount
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phát sinh
unintended
最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
phát sinh có
the debt incurred
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 4
质量:
参考:
bẢng cÂn ĐỐi phÁt sinh cÔng nỢ
customer balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chi phí phát sinh
ho chi minh city police
最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
nảy sinh, phát sinh
result
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cộng lũy kế phát sinh nợ từ đn
total dr.t amt. from year beginning
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hình thành, phát sinh
out of sight
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bảng cân đối phát sinh công nợ tài khoản
customer balance account
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bảng cân đối phát sinh công nợ các tài khoản
customer balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bảng cân đối phát sinh công nợ của một tài khoản
customer balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bảng cân đối phát sinh công nợ trên nhiều tài khoản
customer balance of multiaccount
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: