您搜索了: phát sinh nợ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phát sinh nợ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sỐ phÁt sinh nỢ

英语

debit amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

phát sinh

英语

unintended

最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phát sinh

英语

the debt incurred

最后更新: 2020-11-05
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

bẢng cÂn ĐỐi phÁt sinh cÔng nỢ

英语

customer balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí phát sinh

英语

ho chi minh city police

最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nảy sinh, phát sinh

英语

result

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cộng lũy kế phát sinh nợ từ đn

英语

total dr.t amt. from year beginning

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hình thành, phát sinh

英语

out of sight

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng cân đối phát sinh công nợ tài khoản

英语

customer balance account

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng cân đối phát sinh công nợ các tài khoản

英语

customer balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng cân đối phát sinh công nợ của một tài khoản

英语

customer balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng cân đối phát sinh công nợ trên nhiều tài khoản

英语

customer balance of multiaccount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,195,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認