来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phân bổ
allocate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phân bổ thu tiền
cost allocation
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
phân bổ mạn phải.
on the right
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
0240=chưa phân bổ
0240=unallocated
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bÚt toÁn phÂn bỔ ccdc
tool supply distribution allocation entry
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
số lượng đã phân bổ
allocated q'ty
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
0096=dung lượng phân bổ
0096=allocate free space
最后更新: 2018-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền chi phí không đúng hoặc chưa phân bổ
charge
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
công tác phân loại chi phí mới chỉ dừng lại ở phương pháp theo mức độ hoạt động, còn phương pháp phân bổ chi phí chỉ áp dụng theo phương pháp truyền thống.
classification of expenses has just performed through levels of business operation, and distribution of expenses has just implemented in traditional way.
最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:
参考: