您搜索了: phân bổ chi phí (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phân bổ chi phí

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phân bổ

英语

allocate

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

phân ~bổ...

英语

~distribution...

最后更新: 2014-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tệp mẫu báo cáo bảng phân bổ chi phí

英语

expense allocation sheets

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

sửa phân bổ

英语

edit allocated

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

tập hợp và phân bổ chi phí nguyên vật liệu

英语

calculate and allcocate material

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

phân bổ thu tiền

英语

cost allocation

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân bổ mạn phải.

英语

on the right

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

0240=chưa phân bổ

英语

0240=unallocated

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bÚt toÁn phÂn bỔ ccdc

英语

tool supply distribution allocation entry

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số lượng đã phân bổ

英语

allocated q'ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

0096=dung lượng phân bổ

英语

0096=allocate free space

最后更新: 2018-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền chi phí không đúng hoặc chưa phân bổ

英语

charge

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác phân loại chi phí mới chỉ dừng lại ở phương pháp theo mức độ hoạt động, còn phương pháp phân bổ chi phí chỉ áp dụng theo phương pháp truyền thống.

英语

classification of expenses has just performed through levels of business operation, and distribution of expenses has just implemented in traditional way.

最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,368,203 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認