来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
phân cách hàng nghìn
thousands separator
最后更新: 2012-10-26 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
dấu phân cách hàng ~nghìn
最后更新: 2012-05-03 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
không phân cách hàng nghìn
no thousands separators
最后更新: 2016-10-05 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
dấu cách hàng nghìn
最后更新: 2013-04-18 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
~phân cách phần nghìn
~thousands separator
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
hai lần số, dấu cách hàng nghìn
two decimal places, thousands separator
hàng nghìn dặm cách xa quê hương.
thousands of miles from your place of birth.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
toán tử ng~uyên/nhị phân
~unary/binary operators
最后更新: 2013-05-30 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- b±ng cách óchúngtacóthĂßl ¡i.
- that way we can stay.
h�ng k�ng.
h
最后更新: 2024-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia