来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phép năm
daily timesheets
最后更新: 2020-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
phép năm có thanh toán hay không?
i look forward to hearing from you
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
quÝ %m nĂm %y
quarter %m year %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thÁng %m nĂm %y
month %m year %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
số tháng %m năm %y
no. month %m year %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tháng ... quý %m năm %y
quarter %m year %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
có hiệu lực từ ngày d tháng m năm y
effective from date d month m year y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
dây là d? m b? c trái phép.
it's an unlicensed boxing match.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[1] kỳ kê tính thuế tháng m năm y
[1] month m year y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thời gian đóng bhxh tính đến ngày tháng %m năm %y
si paying duration to %m %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
m cho phép anh quan sát cô onatopp nhưng... không được quan hệ... nếu chưa được phép.
m authorises you to observe miss onatopp, but stipulates no contact without prior approval.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m
m
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 67
质量:
参考: