来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dịch vụ tốt
troubleshooting
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chọn dịch vụ:
select service:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
"dịch vụ tl"?
"nk agent"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
yẾu tỐ chi phÍ/dỊch vỤ
items
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chi phí dịch vụ mua ngoài
external serviceces hired
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
is service included?
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
dịch vụ mua hộ
purchase on behalf service
最后更新: 2022-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- dịch vụ phòng
- room service.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"dịch vụ worldly."
"worldly escorts."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
dịch vụ ngoại trú
ambulatory services
最后更新: 2020-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cho chi phí dịch vụ của chúng tôi.
it's our mark up for our services.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm thu phí, lối thoát hiểm, trạm dịch vụ.
tolls, exits, service stations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu muốn lấy xe bây giờ ngay tại đây, ông phải trả phí dịch vụ
otherwise, please leave so i can go on working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các dịch vụ của bạn có chi phí như thế nào?
what can we do for you?
最后更新: 2022-02-09
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi hiểu rồi... bây giờ nếu ông muốn lấy xe ngay thì trả phí dịch vụ, ok?
if you want to get your car back, you have to pay the towing fee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: