您搜索了: phí quản lý chung cư (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phí quản lý chung cư

英语

condominium management fee

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung cư

英语

apartment

最后更新: 2013-11-06
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chung cư.

英语

terrace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chi phí quản lý

英语

adminnistrative cost

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khu chung cư.

英语

apartments?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hóa đơn chung cư

英语

condominium fee

最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 1 khu chung cư.

英语

- an apartment building.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quản lý

英语

management

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

quản lý.

英语

chief.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có... một chung cư ở...

英语

there is a... a tenement in, um... this particular area... it has proven troublesome to vacate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phÍ ban quẢn lÝ dỰ Án

英语

pmu expenses

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mày sống ở một ... chung cư.

英语

sounds like you're about something living on a... terrace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí quản lý doanh nghiệp

英语

enterprise administration expenses

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

khu chung cư ở đường 23.

英语

apartment buildings, 23rd.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

448 kent street, chung cư 3b.

英语

448 kent street, apartment 3b.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Địa chỉ? - chung cư saewoon

英语

in eungam, saew oon apartments.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gần chung cư imperial courts?

英语

i know where it is. -out there by imperial courts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta ngã từ chung cư xuống, dawn.

英语

he fell from a building, dawn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng là chế độ quản lý chung không phải là một sòng bạc.

英语

they're condominiums, not a casino.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi mua căn hộ trong một chung cư

英语

we took an apartment in a building.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,715,326 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認