来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phí quản lý chung cư
condominium management fee
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
hóa đơn chung cư
condominium fee
最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- 1 khu chung cư.
- an apartment building.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quản lý
management
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 9
质量:
参考:
quản lý.
chief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có... một chung cư ở...
there is a... a tenement in, um... this particular area... it has proven troublesome to vacate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phÍ ban quẢn lÝ dỰ Án
pmu expenses
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
mày sống ở một ... chung cư.
sounds like you're about something living on a... terrace.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phí quản lý doanh nghiệp
enterprise administration expenses
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 3
质量:
参考:
khu chung cư ở đường 23.
apartment buildings, 23rd.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
448 kent street, chung cư 3b.
448 kent street, apartment 3b.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Địa chỉ? - chung cư saewoon
in eungam, saew oon apartments.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gần chung cư imperial courts?
i know where it is. -out there by imperial courts?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta ngã từ chung cư xuống, dawn.
he fell from a building, dawn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng là chế độ quản lý chung không phải là một sòng bạc.
they're condominiums, not a casino.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi mua căn hộ trong một chung cư
we took an apartment in a building.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: