来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thêm chi phí thuê xe.
plus the cost of the car hire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đầu kéo
pull end
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
thời đầu kéo:
drag start time:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
phí thuê mặt nước
the water rental charge
最后更新: 2014-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
trả phí thuê cảng.
he pays tariff for the ports.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đâu cho thuê xe
where can i find rent a car
最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-bắt đầu kéo đi!
- just start to pull.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng cách đầu kéo:
drag start distance:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta thuê xe.
- we'll rent a car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phí thuê phòng hội nghị
function room rental fee
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ bắt đầu kéo.
we're going to initiate the tow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn quay lại đặt cọc tiền thuê xe.
he went back to get his deposit on the rental car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ thì tôi không cho thuê xe.
i'm not running a car service.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi chuyến xe đầu tiên phải không.
are you taking the first bus?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thuê xe gắn máy của em được không?
think i couid rent a scooter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn làm việc cho công ty cho thuê xe thôi...
well, i'm still working at the rental car company...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai tôi đây, tìm mua chiếc xe đầu đời.
well, my son here, looking to buy his first car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
linh tính mách bảo nên tôi đến bãi cho thuê xe đặc dụng.
i got a hunch, so i looked into special prop vehicles
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta sẽ đi chuyến xe đầu tiên ngày mai.
- we'll get the first train tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đã thuê xe để đi tới sân bay ở arizona sáng nay.
she used a car service to get to the airport in arizona this morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: