来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có con nhỏ.
i have kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có núm vú nhỏ.
i got small nipples.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi còn có con nhỏ!
i have children!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một con ngựa nhỏ
i got a tat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chúng tôi có con nhỏ.
we have a baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có cái này... con nhỏ...
this tiny little...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không có nhỏ mọn.
i don't do petty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có 1 cô con gái nhỏ.
i had a little girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỗ tôi mưa
does your place rain?
最后更新: 2022-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không ngửi thấy có mùi mưa
i don't smell it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có một tai nạn nhỏ.
we had a little accident here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ghét trời mưa
i hate rain
最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng tôi... có một tai nạn nhỏ.
- we had a little... accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phía trước tôi?
ahead of me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như một cơn mưa nhỏ
..like a fine spray of rain..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn tôi thì đụt mưa.
i was hiding from the rain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một nông trại nhỏ phía ngoài winthrop.
- i got a little ranch outside winthrop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nheo mắt nhìn qua mưa
i squinted through the rain
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng sẽ không có mưa.
there won't be rain either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoài đó có mưa khong
it rains all day
最后更新: 2020-08-01
使用频率: 1
质量:
参考: