来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
văn nghệ
camp
最后更新: 2019-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
Định hướng phòng ban
departmental orientation
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc họp bộ phận phòng ban
departmental meeting
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
phòng ban ngày của ông ta.
his day room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danh mục phòng ban ứng tuyển
recruitment department list
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phòng ban buộc phải thả nghi can..
the department was forced to drop the charges..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết mục văn nghệ
最后更新: 2023-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
mối tương quan giữa các phòng ban
departmental relationship
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban
intradepartmental relationship
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
Điều này sẽ áp dụng cho mọi phòng ban.
this goes for every squad in every department.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các phòng ban khác trong khách sạn
-other departments in the hotel
最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình văn nghệ
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bản ghi nhớ sẽ được phát cho các phòng ban liên quan.
the memo is distributed to all departments concerned.
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng ban, chuyện gì sẽ xảy ra với hăn?
mr. ban, what happened to him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ
tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu
最后更新: 2019-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
học sinh có năng khiếu văn nghệ nhất lớp
difficult family situation
最后更新: 2023-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tí văn nghệ, im lặng cho tôi kể chuyện.
hey. hey! smooth, you're upstaging the narrator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: