来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin cấp giấy phép
obtain licenses and permits
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
phòng cấp cứu?
emergency room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phòng cấp cao.
- advance team.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phòng cấp thuốc
dispensary
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
phòng cấp sổ, thẻ
si, hi card issuing dept.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phòng cấp cứu đâu?
where is the emergency room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giấy phép
license
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:
giấy phép ?
your license...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phòng cấp cứu số 2.
or number 2.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vâng. Đi...phòng cấp cứu.
- for, uh, emergency room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã đến phòng cấp cứu.
i went to the emergency room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giấy phép hả?
license?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đề nghị cấp lại giấy phép lao động
request re-issuance of work permit
最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:
họ còn trong phòng cấp cứu.
they're in the operation rooms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giấy phép gọi vốn
legal documents of the project
最后更新: 2022-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
giấy phép lái xe.
the license on the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giấy phép bắt giữ?
arrest warrants?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh, giấy phép đâu?
you. where's your pass?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giấy phép kinh doanh
business licenses
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"giấy phép bán rượu".
-a what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式