您搜索了: phòng chống cảm cúm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phòng chống cảm cúm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phòng chống bệnh

英语

disease control

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

phòng chống hạt nhân

英语

nucdef nuclear defense

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

cục phòng chống ma túy.

英语

drug enforcement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vũ khí phòng chống,

英语

- countermeasures, aye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phóng vũ khí phòng chống

英语

release countermeasures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thực hiện biện pháp phòng chống.

英语

deploying countermeasures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiêu chuẩn phòng chống bức xạ

英语

rps, rps radiation protection standards

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

hắn làm ở phòng chống bắt cóc.

英语

he's with the anti-kidnapping división.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đám dea, cục phòng chống ma túy.

英语

the dea, the drug enforcement administration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm cúm

英语

flu

最后更新: 2022-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn là đại uý phòng chống bắt cóc.

英语

- yeah. he's a lieutenant for the anti-kidnapping división.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỘ phẬn an ninh & phÒng chỐng chÁy nỔ

英语

security & fire fighting and prevention

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- phòng chống bệnh... - thay đổi thế giới.

英语

disease prevention.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã phòng chống tội phạm 8 năm rồi.

英语

honey, i worked gangs for eight years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuẩn bị phóng vũ khí phòng chống

英语

- stand by to launch countermeasures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiến thức chuyên ngành phòng chống rửa tiền

英语

specialized knowledge

最后更新: 2024-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi đơn vị phòng chống khẩn cấp đến đó ngay.

英语

send in an esu now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vũ khí (hệ thống) phòng chống vệ tinh.

英语

asat antisatellite

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

brauner, chỉ huy mới của cục phòng chống tội phạm.

英语

brauner. the new crime squad boss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà tù thực tế là được phòng chống việc tẩu thoát.

英语

the prison's pratically escape-proof.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,791,690 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認