来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phòng giáo viên
teacher's office
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"phòng giáo viên"
teachers' room
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- gặp lại ở phòng giáo viên nhé.
- well, see you at the staff caf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây không phải là phòng giáo viên.
this isn't the teacher's lounge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thay vào đó, tôi luôn ăn trưa trong văn phòng giáo viên lịch sử của tôi.
instead, i always ate lunch in the office of my history teacher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: