您搜索了: phòng tín dụng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phòng tín dụng

英语

fire hazard

最后更新: 2018-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tín dụng

英语

credit

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 14
质量:

参考: 匿名

越南语

trực ở phòng tín hiệu.

英语

monitoring the radio.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thẻ tín dụng

英语

credit cards

最后更新: 2012-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tín dụng dự phòng, tín dụng có hiệu quả

英语

stand by credit

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thẻ tín dụng.

英语

- paycheck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bên cấp tín dụng

英语

the creditee

最后更新: 2019-06-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thẻ tín dụng đây.

英语

there goes that paycheck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thẻ tín dụng hả?

英语

credit card? you got it. woman:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

doanh số tín dụng

英语

revenue from debt collection

最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tín dụng chuyển nhượng

英语

transferable credit

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông cần có thẻ tín dụng để đặt phòng.

英语

recording:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,673,846 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認