您搜索了: phòng thờ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phòng thờ

英语

最后更新: 2021-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà thờ

英语

church

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà thờ.

英语

to the church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhà thờ.

英语

-churches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thờ phụng

英语

worship

最后更新: 2017-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho nhà thờ.

英语

to the church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tức thờ~i

英语

~instances

最后更新: 2013-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- trong phòng thờ của santa maria?

英语

in the sacristy of santa maria?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có một phòng thờ nơi đặt những pho tượng

英语

you know, there's a hidden chamber of statues

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Để cái xe ở đây phòng khi có chuyện xảy ra ở nhà thờ

英语

we should leave this here for backup in case things go south at the church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhà thờ đức bà

英语

gandy

最后更新: 2020-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà thờ temple.

英语

temple church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

một cái nhà thờ?

英语

a church?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy đến đền thờ.

英语

a vapor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-nhà thờ hồi giáo ?

英语

- mosques?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng thờ thần rắn.

英语

they worship the vision serpent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôn thờ tôi

英语

and they worship me,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

san francisco, nhà thờ?

英语

san francisco, the chapel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà thờ thánh michael.

英语

[ stanley ] st. michael's church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở dưới. Ở dưới nhà thờ.

英语

beneath the church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,968,423 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認