您搜索了: phó ban đối ngoại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phó ban đối ngoại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phó ban đối ngoại nhiệm kỳ

英语

vice foreign affairs department

最后更新: 2023-06-15
使用频率: 1
质量:

越南语

đối ngoại công chúng

英语

external public

最后更新: 2016-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối ngoại rồi mới đối nội

英语

wait! not right now, alright?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng giao tiếp, đối ngoại

英语

teamwork skill

最后更新: 2019-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phó ban chỉ đạo

英语

head of steering committee

最后更新: 2024-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính sách đối ngoại rất sáng sủa

英语

i mean, diplomats have to go where they're sent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cân bằng đối ngoại; cân bằng bên ngoài

英语

external balace

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi là bộ trưởng đối ngoại của Áo.

英语

- i'm the austrian foreign minister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta bàn thêm về chính sách đối ngoại được chứ?

英语

may we speak a little about foreign policy? - it's not about buckingham, is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ Đối ngoại muốn thành lập một bang độc lập ở đó.

英语

the commissariat of foreign affairs wants to establish an independent state there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả chuyện này chỉ là chính sách đối ngoại của chính phủ

英语

it's all about the government's flip flop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người triều chỉ đối ngoại chứ không đối nội đúng không ?

英语

and aren't chiu chow people always loyal to each other?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nước tề sau này về đối ngoại mà có chiến sự nước lỗ phải xuất 500 chiến xa

英语

should qi one day find itself at war lu would be asked to provide 500 chariots to supplement our army

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là phó ban thanh tra tôi cũng là người quyết định nữa.

英语

i am the deputy chief fire marshal... and every now and then, i like to be included in decisions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay hãy gác chuyện chính trị qua một bên và tôi với tư cách là chủ tịch Ủy ban Đối ngoại cùng quý vị đón tiếp ngài thủ tướng nhật bản và phu nhân khả ái đến thăm đất nước hoa kỳ.

英语

tonight we put election politics aside as i join you. .. . ..as majority whip and chairman of the foreign affairs committee.. . . ..in welcoming the japanese prime minister.. .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô là một trong những nhà phân tích tình báo hàng đầu ở dgse, cô nói 5 ngôn ngữ. *dgse: tổng cục an ninh đối ngoại

英语

you're one of the top intelligence analysts at the dgse, you speak five languages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tống thống ford, trong bài diễn văn về chính sách đối ngoại, hầu như không nhắc tới campuchia ngoại trừ để nói, bây giờ có thể là đã quá trễ.

英语

president ford, in his foreign policy speech, hardly referred to cambodia except to say that, as of now, it may be too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"nhân viên mật vụ anh quốc, james bond... "và cộng tác viên của anh ta, wailin... "nhân viên lực lượng đối ngoại trung hoa

英语

british secret service agent james bond and his collaborator wai lin of the chinese external security force were found... dead this morning in vietnam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

À, có thể cho rằng chúng tôi đang, ừ... dính líu khá mật thiết với việc tổng thống có được ...quyền lực này... văn phòng Đối ngoại đã yêu cầu tôi chỉ ra mối quan tâm của chúng tôi về mối quan hệ cái nhân độc nhất của anh với tổng thống amin.

英语

well, given that we were so, uh... intimately involved with the president coming to... power... the foreign office has asked me to point out our awareness... of your very unique personal relationship with president amin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,427,627 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認