来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phó ban đối ngoại nhiệm kỳ
vice foreign affairs department
最后更新: 2023-06-15
使用频率: 1
质量:
đối ngoại công chúng
external public
最后更新: 2016-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
Đối ngoại rồi mới đối nội
wait! not right now, alright?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng giao tiếp, đối ngoại
teamwork skill
最后更新: 2019-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
phó ban chỉ đạo
head of steering committee
最后更新: 2024-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính sách đối ngoại rất sáng sủa
i mean, diplomats have to go where they're sent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cân bằng đối ngoại; cân bằng bên ngoài
external balace
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
- tôi là bộ trưởng đối ngoại của Áo.
- i'm the austrian foreign minister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta bàn thêm về chính sách đối ngoại được chứ?
may we speak a little about foreign policy? - it's not about buckingham, is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ Đối ngoại muốn thành lập một bang độc lập ở đó.
the commissariat of foreign affairs wants to establish an independent state there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả chuyện này chỉ là chính sách đối ngoại của chính phủ
it's all about the government's flip flop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người triều chỉ đối ngoại chứ không đối nội đúng không ?
and aren't chiu chow people always loyal to each other?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nước tề sau này về đối ngoại mà có chiến sự nước lỗ phải xuất 500 chiến xa
should qi one day find itself at war lu would be asked to provide 500 chariots to supplement our army
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là phó ban thanh tra tôi cũng là người quyết định nữa.
i am the deputy chief fire marshal... and every now and then, i like to be included in decisions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay hãy gác chuyện chính trị qua một bên và tôi với tư cách là chủ tịch Ủy ban Đối ngoại cùng quý vị đón tiếp ngài thủ tướng nhật bản và phu nhân khả ái đến thăm đất nước hoa kỳ.
tonight we put election politics aside as i join you. .. . ..as majority whip and chairman of the foreign affairs committee.. . . ..in welcoming the japanese prime minister.. .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô là một trong những nhà phân tích tình báo hàng đầu ở dgse, cô nói 5 ngôn ngữ. *dgse: tổng cục an ninh đối ngoại
you're one of the top intelligence analysts at the dgse, you speak five languages.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tống thống ford, trong bài diễn văn về chính sách đối ngoại, hầu như không nhắc tới campuchia ngoại trừ để nói, bây giờ có thể là đã quá trễ.
president ford, in his foreign policy speech, hardly referred to cambodia except to say that, as of now, it may be too late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"nhân viên mật vụ anh quốc, james bond... "và cộng tác viên của anh ta, wailin... "nhân viên lực lượng đối ngoại trung hoa
british secret service agent james bond and his collaborator wai lin of the chinese external security force were found... dead this morning in vietnam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
À, có thể cho rằng chúng tôi đang, ừ... dính líu khá mật thiết với việc tổng thống có được ...quyền lực này... văn phòng Đối ngoại đã yêu cầu tôi chỉ ra mối quan tâm của chúng tôi về mối quan hệ cái nhân độc nhất của anh với tổng thống amin.
well, given that we were so, uh... intimately involved with the president coming to... power... the foreign office has asked me to point out our awareness... of your very unique personal relationship with president amin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: