来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trưởng ban phụ trách
deputy head of department
最后更新: 2021-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
phó trưởng ban
head of steering committee
最后更新: 2023-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng ban
chief
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tổng phụ trách
school administrators
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phụ trách.
i'm in charge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phó phòng phụ trách cá nhân
personal assistant
最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
người phụ trách
pre-processing area
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
phụ trách ở đây.
i'm in charge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phó trưởng công an xã
district police chief
最后更新: 2024-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- thưa ngài, ai là trưởng phụ trách nhân viên của ngài?
- sir, who is your senior chief of staff?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai phụ trách cái bè?
who's on the raft?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phó trưởng công an huyện
deputy chief of district police
最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai phụ trách ở đây?
- who's in charge here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai phụ trách bơm máu thế?
who's on the blood pump?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phụ trách, thường trực, trực.
in due course
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- ai phụ trách ở đây nhỉ?
- who's in charge?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, trung sỹ phụ trách máy.
hey, tech sergeant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ động một gọi phó trưởng số 7.
portable one to deputy chief seven.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, người phụ trách cocktail.
no, my cocktail steward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phó trưởng công an huyện thủy nguyên
deputy chief of police of thuy nguyen district
最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:
参考: