您搜索了: phút chót như tôi như bị điện giật (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phút chót như tôi như bị điện giật

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi bị điện giật

英语

- it gave me a shock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi như bị giết.

英语

it killed me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lông gáy của tôi bị dựng thẳng lên như bị điện giật vậy.

英语

my feathers is popping up on the back of my neck. i don't like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái cô bị điện giật ấy.

英语

the electrocuted one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ không muốn ông chủ lớn bị điện giật thôi.

英语

i just don't want the big boss man to get electrocuted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi ra đi trước khi bị điện giật.

英语

i can't do it again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"người máy có bị điện giật không?"

英语

"do androids take an electric sheet?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi như bị thôi miên vào trong bài hát đó vậy

英语

implications

最后更新: 2020-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có nina ở đây tay tôi như bị trói chặt.

英语

my hands are a little tied without nina here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tim tôi như bị bóp, khi cậu phải chịu đau như vậy.

英语

the imperator's mind is taken with thoughts of coming battle against spartacus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ ngày gặp tiểu thư, tâm hồn tôi như bị thiêu đốt...

英语

ever since i met you, my soul has burned--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô thấy đó, những ngày thứ năm tôi như bị lạc ở đây.

英语

you see, on thursdays i'm sort of lost around here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nàng yêu tôi như tôi đã yêu nàng.

英语

she loved me as i was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

do lỗi của tôi, khi dùng đến bản đồ thì tôi như bị dở hơi ấy.

英语

it's my fault. when it comes to reading maps, i sure can be an old flibbertigibbet. hey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bất kỳ ai đang ở dưới đó, hay trên bãi cát ẩm này, sẽ bị điện giật chết

英语

anyone in the water or on the damp sand will be electrocuted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em cậu, sẽ triệu hồi tôi như tôi nói.

英语

♪ but i can't find my way home ♪ your brother, bless his soul, is summoning me as i speak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi như bị trượt đi giữa thực tế và tưởng tượng, giữa quá khứ và hiện tại.

英语

i drifted between imagination and reality, between past and present with increasing ease.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không giống như những chiếc ghế thường, chúng ta sẽ chia sẻ đau đớn của những chiến sĩ... dưới hình thức là bị điện giật

英语

i forgot. unlike armchair generals, we will share the pain of our soldiers, in the form of electric shocks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hãy giải thích cho tôi như tôi là 1 đứa bé 6 tuổi đi.

英语

explain it like i'm a six-year-old.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rambo, anh chắc không biết nhiieuf về tôi như tôi biết về anh.

英语

rambo, you certainly don't know as much about me as i do you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,365,954 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認