您搜索了: phương án để khắc phục và tối ưu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phương án để khắc phục và tối ưu

英语

options for remediation

最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phương án

英语

regional financial cooperation activities

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối ưu

英语

optimal

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 10
质量:

参考: Translated.com

越南语

tối ưu hoá

英语

optimize

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 10
质量:

参考: Translated.com

越南语

khắc phục sự cố

英语

fix this problem

最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

91m là tối ưu.

英语

ninety-one's gonna be optimal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết ~xuất tối ưu

英语

o~ptimized output

最后更新: 2016-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tôi sẽ khắc phục.

英语

- i'll work on that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khắc phục sự cố tràn dầu

英语

oil spills

最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ca~o hàng tối ưu...

英语

~optimal row height...

最后更新: 2013-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lỗi của con, và con không biết làm sao để khắc phục.

英语

this is my fault, and i don't know how to fix it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sự không phù hợp và khắc phục

英语

inconformity and remedy

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cũng có những thời khắc đen tối.

英语

you have some dark moments.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

và nếu như vậy thì... có cách nào để khắc phục điều đó không?

英语

and if that's the case... is there any way to fix it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tỷ lệ tối ưu, tỷ lệ tối thích

英语

optimal proportions

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhưng có người có thể khắc phục được.

英语

one man can help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xóa tập tin sao lưu, và tạo lại bản sao lưu để khắc phục lỗi.\n2.

英语

delete the backup file, and re-create a backup to make up the mistakes.\n2.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

và khắc phục để máy tôi hoạt động bình thường trở lại.

英语

and get my network up and running.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tốt nhất, tối ­ưu

英语

best

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

không phải tôi đang nói tôi không có những khoảnh khắc đen tối khi phục hồi.

英语

i'm not saying i didn't have my darker moments during rehabilitation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,025,455,964 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認