来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hướng phát triển
最后更新: 2020-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
định hướng phát triển
oriented development
最后更新: 2021-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
định hướng phát triển tương lai
oriented development
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
phương hướng lái xe
driving directions
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần phương hướng.
i need, uh... directions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát triển
development
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 5
质量:
参考:
Định hướng phát triển sản phẩm du lịch
growth trend of tourism products
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:
参考:
phát triển?
evolve?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con mất phương hướng rồi.
i feel so lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã mất phương hướng...
- i was disoriented from--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bị mất phương hướng rồi.
you're disorientated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiều hướng, phương hướng.
direction
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
- devereaux bị mất phương hướng.
devereaux was disoriented.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không hề mất phương hướng.
i'm not disoriented.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha ơi, con mất phương hướng quá.
father, i am lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết luận và hướng phát triển tiếp theo trong phần 5.
part 5: make conclusion and provide direction for prospective development.
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:
参考:
anh đang hơi mất phương hướng một chút.
you're a little disorientated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có bị mất phương hướng không?
are you experiencing any disorientation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: