来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang học đại học
i'm studying at the university
最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy học Đại học.
college. she's going to college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- học đại học ở nyu.
- she started grad school at nyu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
billy sẽ học đại học.
billy was gonna go to college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc học đại học rồi nhỉ?
gotta be in college by now, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong thời gian học đại học
during his time in college
最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
ba tớ chưa từng học đại học.
my dad never went to college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng học đại học y dược
i just graduated from college
最后更新: 2020-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có học đại học không?
- do you attend a college?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có đi học đại học không?
you went to college?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tại sao tôi muốn học... đại học."
"why i want to go... to college."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- mà cô có học đại học không ?
- are you gonna go to college?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn mình muốn học đại học làm gì chứ?
what do we want to be in college for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy có học đại học. họ rất xứng đôi
she went to the university.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hóa học đại cương
general physics
最后更新: 2021-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
đại số học, đại số
algebra
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考: