您搜索了: phần 3 kỹ năng phân tích (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phần 3 kỹ năng phân tích

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phân tích

英语

analysis

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 3
质量:

越南语

kỹ năng.

英语

- skills.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kỹ năng mềm

英语

social skills

最后更新: 2015-05-22
使用频率: 19
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy phân tích.

英语

so let's break this down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kỹ năng sales

英语

skills in solving situations

最后更新: 2021-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ phần lớn là phân tích cầu thủ.

英语

mostly player analysis right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân tích tác giả:

英语

analysis

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phân tích tài chánh

英语

serious work attitude

最后更新: 2018-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dưới phần "kỹ năng giao tiếp", cô ấy vẽ

英语

under "people skills," she drew a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sao một đặc vụ có những kỹ năng như vậy lại đi làm nhà phân tích?

英语

how does an agent whose skills like that, end up an analyst?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân tích chi phí theo chức năng

英语

functional cost analysis

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khi người của các vị bị giết, các đặc vụ mất đi những kỹ năng phân tích.

英语

when one of your own is killed, agents lose their analytical skills.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bán vi tính, kỹ sư vi tính chuyên viên phân tích vi tính

英语

computer salesman, computer engineer, computer analyst.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy hãy dùng khả năng phân tích xuất sắc của cậu nói cho tôi biết.

英语

then analyze the situation and tell me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng phân tích tốt giúp giải quyết những trưởng hợp ngặt nghèo nhất.

英语

good judgement comes from experience and alot of that comes from bad judgement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần)

英语

fbc full blood count

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phân tích nguyên lý và thông số kỹ thuật

英语

iii. implementation contents:

最后更新: 2024-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liệu chúng ta có thể phân tích kỹ hơn không?

英语

is there a deeper forensic analysis we can run?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,137,771 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認