您搜索了: phần còn lại đã làm xong (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phần còn lại đã làm xong

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phần còn lại đã tiêu rồi.

英语

the rest is gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"phần còn lại" ?

英语

"episode?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phần còn lại.

英语

and the rest of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phần còn lại của chúng ta đều đã làm thế.

英语

- yep. the rest of us would've done it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phần còn lại đâu?

英语

- where are the rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"phần còn lại" gì?

英语

- what rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

các phần còn lại đâu?

英语

where's the rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thanh toán phần còn lại

英语

i will pay the rest

最后更新: 2020-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nhận phần còn lại khi mọi việc xong xuôi.

英语

you get the rest when the job is done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần còn lại .... phần còn lại ....

英语

the rest ...rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần còn lại, dĩ nhiên - đã vào lịch sử.

英语

the rest, of course - history.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện còn lại anh lo cho xong.

英语

you deal with filing the case.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận trước nửa tiền, và nhận phần còn lại khi xong việc.

英语

half the money in advance, and half when the job is done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản cáo phó đã làm phần việc còn lại.

英语

her obituary does the rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy tôi đã nghỉ nốt phần còn lại của ngày

英语

so i took the rest of the day off

最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"con bê vàng"... hoặc là thứ còn lại... xong.

英语

or what's left of it -- check.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chờ đã... tôi còn chưa nói xong mừ

英语

w-wait... i haven't finish talking yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi xong việc, còn lại 40 người.

英语

when they finished, 40 were left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn lại mình đi, thân mình còn lo chưa xong!

英语

look at yourself. you're a fucking mess!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã xong phần chưng cất.

英语

we got our distillate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,879,742 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認