来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phần nhân bánh
bakery workers
最后更新: 2015-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
...sau phần nhân vật còn một đoạn nữa...
...wait for part after credits...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- do thái trở thành nhân bánh bao.
don't mention it. remember:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi mới lắp phần nhân vào cô ta còn không chớp mắt.
when i first installed the kernel, she didn't even blink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cho bọn do thái bẩn thỉu trở thành nhân bánh bao!
eichbaum's obsessed. i'm really sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tháo nó ra, phần nhân sẽ bị cạn kiệt chỉ trong vài tháng
if you move it, the core will decay in a matter of months. five, by my calculations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bane đã biến phần nhân thành một quả bom và tháo nó ra khỏi lò phản ứng
first of its kind. bane turned the core into a bomb and removed it from the reactor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến bữa tối, chị ấy ăn nào là bánh mật, mứt hạnh nhân, bánh kem.
at suppertime, she would go straight for honey cakes, candied almonds, custard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe đây, anh đã tự thuyết phục mình rằng tất cả những gì anh đã trải qua lấy đi phần nhân tính của mình.
look, you've convinced yourself that everything you've been through took away your humanity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên tôi nghĩ, tại sao không lai ghép nó với phần nhân còn dùng được của anh. và tôi gắn nó với nhân bình thường.
so, i thought, why not make a hybrid with the usable part of your kernel and i put it with a standard kernel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: