来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phẩu thuật lade!
the laser surgery!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
học thuật
academic
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 4
质量:
ma thuật.
magic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
ma thuật!
ha! magic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kĩ thuật.
- athleticism.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phẩu-thuật cắt bỏ thùy
lobectomy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
- một phẩu thuật thay vảy.
- a delicate corneal inversion procedure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã phẩu thuật thẩm mỹ
you're bored of me
最后更新: 2024-05-29
使用频率: 1
质量:
- cô ấy cần phẩu thuật ngay
- how bad is she? - she needs surgery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy, cuộc phẩu thuật sao rồi?
so, how did the surgery go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiến thuật.
strategy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày mai sẽ tiến hành phẩu thuật.
the surgery will be tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó gọi là phẩu thuật lade, gary.
it's called laser surgery, gary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aldo, hắn có phẩu thuật không?
aldo, did he have that operation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà thư ký bang đang phải phẩu thuật.
the secretary of state is in surgery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa ơi, họ còn không phẩu thuật nữa.
jesus, they didn't even operate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- các ông đã làm phẩu thuật cho tôi à?
- you did surgery on me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên ngốc nicola, người cần phải phẩu thuật...
that jerk nicola who needs an operation... lt's just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi luôn thích uống chút đỉnh sau khi phẩu thuật.
i always like a couple drinks right after surgery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa nói chuyện với bác sĩ phẩu thuật của anh.
i've been talking with your surgeon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: