来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phẫu thuật
surgery
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chỉ phẫu thuật
suture
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
phẫu thuật não.
brain surgery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi... phẫu thuật.
tiny... surgery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kéo phẫu thuật.
- suture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phẫu thuật khí quản
trachiatomy
最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
sau ca phẫu thuật.
after the surgery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phẫu-thuật mở bung
laparotomy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
- gọi tổ phẫu thuật.
call the surgical team.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phẫu-thuật thần-kinh
neurosurgery
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
phẫu thuật về tử cung
retarded disease
最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đang phẫu thuật.
he's in surgery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phẫu thuật mở thực-quản
oesophagotomy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
phẫu-thuật cắt bạch-chất
leucotomy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
em không phẫu thuật được.
you can't operate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phẫu-thuật mở thông nang
marsupialisation
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
phẫu thuật. bullock, mực đen,
bullock, black ink, just like on the victim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phẫu-thuật mở thanh-quản
laryngofissure; laryngotomy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
patricia, chuẩn bị phẫu thuật.
patricia, prepare the shed for surgery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: