您搜索了: phổi xơ hóa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phổi xơ hóa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xơ hóa học

英语

man-made fibre

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

đau cơ xơ hóa

英语

fibromyalgia

最后更新: 2022-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

viêm toàn não xơ hóa bán câp

英语

subacute sclerosing panencephalitis

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chứng xơ-hóa tủy-xương

英语

myelofibrosis

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

và sự xơ hóa da đang lan rộng.

英语

and the crusty skin is spreading.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng bệnh hen của nó nghiêm trọng thêm vì xơ hóa phổi vì thế phương pháp đó không còn phù hợp nữa

英语

but his asthma is being complicated by that scarred lung and i don't think we can take that approach anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,763,819 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認