来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giảng viên cơ hữu
faculty members
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
giảng viên hướng dẫn
course projects
最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Đánh giá
evaluation
最后更新: 2019-04-09
使用频率: 5
质量:
参考:
Đánh giá.
assess
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giảng viên alice pleasance.
professor alice pleasance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gán đánh giá
assign rating
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
john, chúng ta là giảng viên
john, we're teachers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ĐỘi ngŨ giẢng viÊn trÌnh ĐỘ cao
a top-quality team of lecturers
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đi chơi với một giảng viên.
i go out with one ofthe dons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đánh giá hoạt động
submit assignments on time
最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
quyền đánh giá.
the right to be judged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là 1 giảng viên về ươm trồng.
i'm a professional plant lecturer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đoàn đánh giá ngoài
external evaluation team
最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được đánh giá cao?
- overrated?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các giảng viên (ban giảng huấn) đại học
college faculty
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
và chồng tôi, reg là một giảng viên kiến trúc.
an my husban reg is a professor of architecture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đánh giá. chính xác.
- valuation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1.3.4 năng lực đảm nhiệm giảng viên đại học
1.3.4 competency required for lecturers
最后更新: 2019-04-09
使用频率: 2
质量:
参考: