您搜索了: phiếu đánh giá giảng viên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phiếu đánh giá giảng viên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giảng viên

英语

lecturer

最后更新: 2014-04-07
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sách giảng viên

英语

ecclesiastes

最后更新: 2013-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giảng viên cơ hữu

英语

faculty members

最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giảng viên hướng dẫn

英语

course projects

最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đánh giá

英语

evaluation

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

Đánh giá.

英语

assess

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giảng viên alice pleasance.

英语

professor alice pleasance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gán đánh giá

英语

assign rating

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

john, chúng ta là giảng viên

英语

john, we're teachers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ĐỘi ngŨ giẢng viÊn trÌnh ĐỘ cao

英语

a top-quality team of lecturers

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đi chơi với một giảng viên.

英语

i go out with one ofthe dons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đánh giá hoạt động

英语

submit assignments on time

最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quyền đánh giá.

英语

the right to be judged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là 1 giảng viên về ươm trồng.

英语

i'm a professional plant lecturer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đoàn đánh giá ngoài

英语

external evaluation team

最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được đánh giá cao?

英语

- overrated?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các giảng viên (ban giảng huấn) đại học

英语

college faculty

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

và chồng tôi, reg là một giảng viên kiến trúc.

英语

an my husban reg is a professor of architecture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đánh giá. chính xác.

英语

- valuation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1.3.4 năng lực đảm nhiệm giảng viên đại học

英语

1.3.4 competency required for lecturers

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,034,099,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認