您搜索了: phiếu thu tiền mặt (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phiếu thu tiền mặt

英语

cash receipt

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

phiếu chi tiền mặt

英语

cash disbursement

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

phiẾu thu

英语

cash receipt

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thu tiền bằng tiền mặt

英语

can i buy you something 100,000 dong

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tiền mặt

英语

cash

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

tiền mặt.

英语

cash only.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiền mặt!

英语

look at it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tiền mặt.

英语

– old fashioned money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- "tiền mặt"

英语

in cash!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bỏ tiền mặt

英语

flight from cash

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

bằng tiền mặt.

英语

paid cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lấy tiền mặt!

英语

get the gas. the gas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, không ngân phiếu, không tiền mặt.

英语

sorry, no checks, no cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tiền mặt hả?

英语

- cash?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giấy? tiền mặt!

英语

cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

9800 đô tiền mặt.

英语

ninety-eight hundred. cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn tiền mặt?

英语

you wanted cash?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một số tiền mặt.

英语

some cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiều hơn tiền mặt

英语

a lot more than the cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thanh toán tiền mặt.

英语

paying cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,900,166 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認