来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gì vậy
go ahead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gì vậy.
what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
gì vậy?
what is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- gì vậy.
- what's matter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gÌ vậy?
- ammonia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thể loại phim gì vậy?
- that's kinda spooky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-phim gì thế?
- ooh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh xem phim gì?
i'm going to the movies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em xem phim gì?
- what movie did you see?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phim gì? - phim gì?
- "what film?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn muốn xem phim gì ?
fuck you
最后更新: 2021-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
là loại phim gì vậy, bất cứ loại gì?
anything i've seen? what movies?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại phim gì bạn thích
what kind of films do you like
最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối tuần này là phim gì?
- what's the movie this weekend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại phim gì bạn thích nhất
what sort of films do you like best
最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
lấy phim gì có con gái ấy.
get the girls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xem trên truyền hình đấy, chú đang đóng phim gì vậy?
i saw it on tv. what's the name of the movie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kể cho chi nào, phim gì thế...?
just tell me, what...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta có nói phim gì không?
did he say what film?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói cho chị nghe nào, phim gì thế?
tell me, what is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: