您搜索了: phim thái đang rất nổi ở nước tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phim thái đang rất nổi ở nước tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- số 8 ở nước tôi...

英语

- eight in our country...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể ư? cậu đang... rất nổi tiếng ở trường cậu biết chứ?

英语

i can? you're, like, famous at school now, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, mọi thông tin về nhóm khủng bố ở nước tôi.

英语

anything that pertains to suspected terrorism in our country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều phương tiện để đi du lịch ở nước tôi, nhưng mọi người chủ yếu thích đi bằng xe ô tô riêng hoặc xe du lịch tự thuê

英语

there are a lot of means to travel in my country, but people mostly prefer to travel by private car or self-hipped tourist car

最后更新: 2023-09-14
使用频率: 3
质量:

越南语

- tôi không hiểu anh. Đại úy, ở nước tôi, ngay cả một thường dân tin vào công lý...

英语

captain, in my country, even a private citizen who believes in justice can help out the law.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều phương tiện để đi du lịch ở nước tôi như đi phượt bằng xe máy, xe buýt, nhưng mọi người chủ yếu thích đi bằng xe ô tô riêng hoặc xe du lịch

英语

there are many means to travel in my country such as backpacking by motorbike, bus, but people mostly prefer to go by private car or tourist car

最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở nước tôi, người ta nói: "Đừng bao giờ cho nổ một cây cầu cho tới khi anh tới đó."

英语

in my country, they say, "never blow a bridge till you come to it."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,716,439,697 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認