来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẹ tôi là 1 nội trợ
mẹ tôi nấu ăn rất ngon
最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ yếu là nội trợ thôi.
recipes and stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người đàn ông nội trợ?
real domestic, yeah, sam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quan sát nhanh đấy bà nội trợ.
very observant for a housewife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ nội trợ, bố luật sư y tế.
his mom's a homemaker, his father's a medical malpractice lawyer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi đi, con mụ nội trợ điên rồ!
stop, you crazy housewife!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một vũ công, một nữ hoàng, một bà nội trợ, một tín nữ.
a dancer, a queen, a housewife, a churchgoer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giúp các bà nội trợ với chứng khó ngủ.
and was prescribed to stressed out housewives with sleep disorders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phu nữ... . đang trở dạ, sắp sinh em bé...
women .... 're back labor, unborn baby ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô là một bà nội trợ đã ly dị từ lowa.
you're a divorced housewife from iowa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ồ, anh giờ là một ông nội trợ đảm đang.
{\pos(192,235)}{\*well, }i'm a stay-at-home dad guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những bà nội trợ thật sự của thị trấn branson.
the real housewives of branson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là người đàn ông nội trợ phải không sam?
he's a domestic man, aren't you sam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dễ dàng thôi... bán dạo xà-bông cho mấy bà nội trợ.
it'd eady- peddle doap to houdewived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những bà nội trợ buồn nản, sống chung với chồng lâu năm.
you take these bored housewives married to the same guy foryears.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh biết, nhưng hầu hết phụ nữ đã trở thành nội trợ... không nhất thiết phải khổ sở.
- i know, but most women who become homemakers are not necessarily miserable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay là kì cuối... chương trình người nội trợ thật sự của shachahmahahfalimitahlicchl.
it's the season finale of real housewives of shachahmahahfalimitahlicch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: