您搜索了: phu nữ nội trợ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phu nữ nội trợ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nội trợ

英语

housewife

最后更新: 2015-04-15
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

việc nội trợ.

英语

housework.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi là nội trợ.

英语

i'm a housewife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mẹ tôi là 1 nội trợ

英语

mẹ tôi nấu ăn rất ngon

最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ yếu là nội trợ thôi.

英语

recipes and stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người đàn ông nội trợ?

英语

real domestic, yeah, sam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan sát nhanh đấy bà nội trợ.

英语

very observant for a housewife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ nội trợ, bố luật sư y tế.

英语

his mom's a homemaker, his father's a medical malpractice lawyer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi đi, con mụ nội trợ điên rồ!

英语

stop, you crazy housewife!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một vũ công, một nữ hoàng, một bà nội trợ, một tín nữ.

英语

a dancer, a queen, a housewife, a churchgoer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giúp các bà nội trợ với chứng khó ngủ.

英语

and was prescribed to stressed out housewives with sleep disorders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phu nữ... . đang trở dạ, sắp sinh em bé...

英语

women .... 're back labor, unborn baby ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô là một bà nội trợ đã ly dị từ lowa.

英语

you're a divorced housewife from iowa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ồ, anh giờ là một ông nội trợ đảm đang.

英语

{\pos(192,235)}{\*well, }i'm a stay-at-home dad guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những bà nội trợ thật sự của thị trấn branson.

英语

the real housewives of branson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là người đàn ông nội trợ phải không sam?

英语

he's a domestic man, aren't you sam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dễ dàng thôi... bán dạo xà-bông cho mấy bà nội trợ.

英语

it'd eady- peddle doap to houdewived.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những bà nội trợ buồn nản, sống chung với chồng lâu năm.

英语

you take these bored housewives married to the same guy foryears.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh biết, nhưng hầu hết phụ nữ đã trở thành nội trợ... không nhất thiết phải khổ sở.

英语

- i know, but most women who become homemakers are not necessarily miserable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là kì cuối... chương trình người nội trợ thật sự của shachahmahahfalimitahlicchl.

英语

it's the season finale of real housewives of shachahmahahfalimitahlicch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,980,416 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認