您搜索了: pryce (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

pryce

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bác sĩ pryce.

英语

dr. pryce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

pryce gọi anh à?

英语

pryce called you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- pryce đang giở trò gì.

英语

- with whatever it is pryce does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

pryce đã đánh thuốc anh.

英语

pryce fucking drugged me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

pryce đang có âm mưu gì thế?

英语

what's pryce up to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có biết madison pryce không?

英语

did you know madison pryce?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô đã ở cùng madison pryce tối qua.

英语

you were with madison pryce last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có gì cứ hỏi gặp bác sĩ johann pryce.

英语

oh, and ask to speak to dr. johann pryce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cũng không biết bác sĩ pryce đã làm gì.

英语

nor, to my knowledge, did dr. pryce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta nói em gái của pryce đã ở với cô ấy.

英语

he said pryce's younger sister's been staying with her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người phụ nữ đó -- madison pryce phải không?

英语

that woman -- madison pryce, was it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao anh không hỏi tên khốn pryce- mắt ti hí đi?

英语

why don't you ask that beady- eyed little fucker pryce?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái tên madison pryce có ý nghĩa gì với anh không?

英语

does the name madison pryce mean anything to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi tin rằng anh kimura đã thấy cô pryce trong vòng 24 giờ qua.

英语

now, we believe mr. kimura saw ms. pryce within the last 24 hours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ hơi mệt một chút nhưng bác sỹ pryce nói rằng không có gì phải lo lắng.

英语

i had a bit of a spell... but dr. pryce tells me it's nothing to worry about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ khá rõ ràng là kilgallen đã bị giết vì hắn biết khẻ giết madison pryce là ai.

英语

well, it seems pretty clear that kilgallen was murdered because he knew who madison pryce's killer is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết không, nếu nó minh bạch anh chỉ cần hỏi bác sĩ pryce anh ta cần tiền làm gì.

英语

you know, darling, if it's transparency you're after, you could just simply ask dr. pryce what he wants the money for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi tìm thấy nó trong cái cabin được dùng bởi một người phụ nữ tên madison pryce.

英语

we found it in a cabin that is used by a woman named madison pryce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có nên ra chỗ lăng mộ gia đình godfrey và nhờ người của bác sĩ pryce đến giúp không?

英语

could run it up to godfrey's mausoleum and get dr. pryce's people to take a look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em e là anh đã tìm nhầm người để giải quyết việc này rồi và với bác sĩ pryce, em nghĩ chúng ta đều biết...

英语

well, i'm afraid you'll find me inadequate to such a task, and as for dr. pryce, i think we both know his...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,173,107 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認