来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quy trình sản xuất
process of production
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
các quá trình
processes
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
- quá trình này...
- the process...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
30124=quá trình
30124=progress
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
sản xuất chương trình
cameraman
最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã được nghe người hướng dẫn mô tả quy trình sản xuất những đồng tiền xu
i'm listening to a guide explain how coins are made.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- là một phương pháp để tiÊu chuẨn hÓa và cẢi tiẾn các bước trong qui trình sản xuất.
- a method to standardize and improve the steps in production process.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
mức giá mới của vắc xin đang ở tình trạng báo động. sự thiếu hụt vắc xin chỉ là tạm thời và quá trình sản xuất vẫn đang tiếp tục.
- there's no cause for the returned to be alarmed, the cut in the supply is temporary, and all the state's resources are functioning perfectly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiếp nhận các yêu cầu chi tiết về số lượng và sản phẩm đặt hàng của bên c để có thể thông báo và hỗ trợ bên a trong quá trình sản xuất.
- receiving any detailed request regarding product quantity and order of party c in order to notify and provide support for party a during production.
最后更新: 2019-06-19
使用频率: 2
质量:
参考:
góp phần bảo vệ sự trong lành của môi trường – cũng chính là bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình vì trong quá trình sản xuất và tiêu thụ điện hàm lượng phát sinh khí co2.
to contribute to protect cleanliness of the environment – is also to protect health for you and family because manufacturing and consuming electricity emit co2.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考: