来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đừng ăn vặt.
don't eat the merchandise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở quán ăn đó.
you introduced me to tanya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồ ăn vặt thôi!
it's my snack!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng quán ăn này
but the diner up here...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng ăn vặt như thế.
and we're gonna have to bunk up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà mở quán ăn à?
are you in the catering business?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhìn như một quán ăn.
-looks like a diner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái này là đồ ăn vặt.
this is my snack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay chỉ là một quán ăn?
or was it an eatery?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự việc đột ngột ở quán ăn.
so we got it as kids?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở quán ăn, người của hắn...
at the diner, his men, they were--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-gặp các cậu ở quán ăn nhé.
i'll meet you guys at the restaurant? - are you sure?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các quán ăn đã được xử lý xong.
diner's taken care of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ có đồ ăn vặt không nhỉ?
do you think she has any snacks?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quán ăn nổi tiếng ở địa phương
on the remaining two days
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không nghĩ là em ở quán ăn.
you know, somehow i don't think you were at the diner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn anh muốn ăn, thì đi ra quán ăn.
you want to eat, go to a delicatessen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một quán ăn denny dưới phố kia kìa.
there's a denny's down the street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc may mắn, cháu có việc vặt ở quán ăn.
good luck, i can do in a restaurant worker
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi ông, quán ăn kia cháy khi nào thế?
excuse me, when'd that diner burn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: