来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quán trà đá vỉa hè
sidewalk ice tea shop
最后更新: 2023-12-13
使用频率: 2
质量:
vỉa hè!
sidewalk!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lên vỉa hè!
mount the curb!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở quán ăn đó.
you introduced me to tanya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kiểm tra vỉa hè!
check out this pavement!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người cùng ăn tối trên vỉa hè.
leon: people were sitting out having dinner on the pavement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng quán ăn này
but the diner up here...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tránh khỏi vỉa hè.
get off the sidewalk!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà mở quán ăn à?
are you in the catering business?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhìn như một quán ăn.
-looks like a diner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô bất tỉnh trên vỉa hè.
you were found unconscious on the pavement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay chỉ là một quán ăn?
or was it an eatery?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự việc đột ngột ở quán ăn.
so we got it as kids?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở quán ăn, người của hắn...
at the diner, his men, they were--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chú ý tới nhưng vỉa hè.
- notice the footpaths.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hey, tránh xa vỉa hè đi.
- hey, get off the sidewalk!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quán ăn nổi tiếng ở địa phương
on the remaining two days
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi sẽ tới chỗ quán ăn.
- we're gonna take a walk down to the diner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn anh muốn ăn, thì đi ra quán ăn.
you want to eat, go to a delicatessen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một quán ăn denny dưới phố kia kìa.
there's a denny's down the street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: