您搜索了: quán chơi game (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quán chơi game

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chơi game

英语

room

最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chơi game

英语

i have breakfast

最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi game hả?

英语

joshua: perhaps a game?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhờ chơi game hả?

英语

*laughter* for gaming, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi game vui vẻ nhé

英语

play fun games

最后更新: 2023-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó đang chơi game.

英语

somebody's playing games.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu chơi game rồi chứ?

英语

- you play video games, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có chơi game không

英语

bạn có chơi game ko

最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chán quá, chơi game không

英语

there was nothing like it every day, but, my friend told me in class that there was someone who liked me.

最后更新: 2023-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn chơi game không ?

英语

do you still play games?

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chơi game điện thoại giỏi

英语

i'm not very good at gaming

最后更新: 2022-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, muốn dành thời gian chơi game

英语

hey, want to spend some time playing the new

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi game bằng tiếng nhật à?

英语

you play video games in japanese?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game

英语

if i had free time tonight i would play games

最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho thiết bị chơi game cầm tay.

英语

for a video game console.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ah...ước gì mình có thể chơi game.

英语

i feel like playing video games...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể, um, chơi game, câu đố.

英语

you can, um, play a game, do a puzzle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay chúng ta sẽ ở nhà chơi game

英语

tonight we will be at home playing the game

最后更新: 2018-05-17
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

ba nói 20 ngàn và 1 máy chơi game xbox.

英语

he says 20 grand and one xbox. (laughs)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang tìm một người bạn để chơi game cùng

英语

i'm looking for a friend to play games with

最后更新: 2022-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,984,723 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認