您搜索了: quán nước nhỏ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quán nước nhỏ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quán nước

英语

milk tea shop

最后更新: 2022-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ chứa nước nhỏ

英语

beel

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

quán nước ven đường

英语

familiar paths

最后更新: 2023-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn nước nhỏ giọt ở đây!

英语

there's still water dripping!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn nước nhỏ giọt ở khắp nơi này.

英语

it's disgusting in here. look at the water dripping all over the place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn sang quán nước này cho chủ khác

英语

i was thinking, we should end the lease of the tea house

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rêu được nuôi sống bởi nước nhỏ xuống.

英语

the moss was being fed by water dripping downwards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

võ quán là võ quán, quán nướcquán nước

英语

martial club is martial club, restaurant is restaurant

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một hồ nước nhỏ không xa lâu đài.

英语

it was a small lake not far from the castle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu làm cho israel, 1 đất nước nhỏ bé thôi.

英语

you're working for israel, a small country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn thái bình dương trở thành một vũng nước nhỏ.

英语

i want the pacific to be our little puddle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có người pháp nữa, và tất cả những nước nhỏ khác,

英语

the french are in it and all them little countries,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và nhìn từ trên vũ trụ nó quả thực là một đất nước nhỏ bé.

英语

it's a very little country, seen from the cosmos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc sống trong đất nước nhỏ bé của chúng tôi ngày càng nhanh hơn.

英语

the life in our little country became ever faster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mang theo thành viên nội các và tùy tùng của ông ấy từ đất nước nhỏ bé này.

英语

18 hours ago, we lost a chopper... carrying a cabinet minister and his aide from this charming little country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những nước nhỏ không vi tính hoá hồ sơ hải quan. nên tôi tìm đến châu Âu.

英语

some european countries don't computerise customs records.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểm tra hồ sơ để xem đi nếu hắn đến một quán nước trả tiền ở trong cơ sở dữ liệu người mỹ, châu Âu.

英语

check the files to see if he comes up in a mug shot in american, european databases.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối hôm đó tại sứ quán nước cô một buổi tiếp tân long trọng và một đêm dạ vũ để vinh danh cô đã được tổ chức bởi đại sứ nước cô ở italy.

英语

at her country's embassy that evening, a formal reception and ball in her honour was given by her country's ambassador to italy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà có ngân quỹ vận động lớn nhất trong lịch sử lớn đến nỗi các nhà dự báo nói là bà sẽ có khả năng vào ghế tổng thống có lẽ không phải là 1 nước nhỏ nào mà chính là nước mỹ này

英语

the vice president is reported to have the largest campaign war chest in history. it is so large, in fact, prognosticators are already casting her as the favourite in the presidential race. maybe not a small country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kìa, các dân tộc khác nào một giọt nước nhỏ trong thùng, và kể như là một mảy bụi rơi trên cân; nầy, ngài giở các cù lao lên như đồi vật nhỏ.

英语

behold, the nations are as a drop of a bucket, and are counted as the small dust of the balance: behold, he taketh up the isles as a very little thing.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,726,578 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認