来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm giác
thrilling
最后更新: 2021-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác.
feelings.
最后更新: 2024-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
cảm giác?
your feelings?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác ấy
because i'm so afraid of that feeling
最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác thôi.
oh, just a feeling i have. ouch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giữ cảm giác ?
stay in it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi quên mất cảm giác này rồi.
i'd forgotten what it feels like.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(các) cảm giác
senses
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cảm giác hụt hẫng
feeling lost
最后更新: 2019-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là cảm giác.
just a feeling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác nào cơ?
what worst feelings?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm giác nó khác.
- it felt different.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm giác tội lỗi?
- because sex isn't some magic switch you pull... just because you're feeling a momentary twinge of guilt. - guilt? what guilt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã quên cảm giác đó tốt thế nào.
i've forgotten how good it feels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác sảng khoái
sense of belonging
最后更新: 2023-10-08
使用频率: 2
质量:
参考:
cảm giác chinh phục.
conquest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác lạ thiệt :)
it's getting a bit stuffy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm giác thật tuyệt.
- it's... it felt so good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã quên cảm giác muốn một cái gì đó rồi
i forgot what it was like to want something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác thuần khiết.
it felt pure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: