您搜索了: quả chanh dây (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quả chanh dây

英语

passion flower

最后更新: 2017-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chanh dây

英语

passion flower

最后更新: 2015-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nước ép chanh dây

英语

honey baked sweet potato

最后更新: 2020-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chanh, quả chanh.

英语

lemon, lemon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó lớn bằng quả chanh.

英语

it's the size of a lemon, they said.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quả chanh cuối rồi đấy nhé.

英语

last lemon and jog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì một quả chanh sẽ rớt xuống.

英语

it will drop down a lemon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là quả chanh leo ngon nhất mà cô từng ăn.

英语

this is the best passion fruit i've ever tasted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai quả chanh và hai lon bia, đừng quên điều đó.

英语

two limes and a couple of beers, don't forget that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tẩy tế bào chết toàn thân trên da với chanh dây, sả

英语

body exfoliation with passion fruit and citronella

最后更新: 2019-06-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- hiện lên trên khuôn mặt của cô như quả chanh vắt!

英语

- it's all over your face like a pinched lemon!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và thứ duy nhất trong tủ lạnh của tôi là một quả chanh cũ.

英语

and the only thing in my refrigerator is an old lime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đời quẳng cho ta quả chanh chua, hãy pha thành ly rượu coctail.

英语

when life gives you lemons, ask for salt and tequila.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là đêm trao giải quả chanh và giữa những tiếng cười giả tạo đó, tôi bỏ một giây xem xét nội tâm.

英语

it was the night of the lemon prizes, and in its two lead forced duality, i recall a moment of introspection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu vườn có các loại cây như mít, chanh dây, sầu riêng, dừa, chuối, xoài, cà phê,, bơ, ổi, mận,..

英语

the garden has plants such as jackfruit, lime, durian, coconut, banana, mango, coffee, butter, guava, plum,..

最后更新: 2023-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,373,200 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認