您搜索了: quản lý xuất nhập cảnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quản lý xuất nhập cảnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cục quản lý xuất nhập cảnh

英语

immigration department

最后更新: 2022-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự quản lý xuất khẩu

英语

export control

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu

英语

deputy manager of import-export management department

最后更新: 2020-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phó quản lý tập đoàn sản xuất.

英语

vp of corporate relations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cục quản lý thu nhập cá nhân.

英语

i'm with the irs.

最后更新: 2024-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xuất, nhập hàng.

英语

- import, export.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư).

英语

impact

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thuế xuất nhập khẩu

英语

taxpayer

最后更新: 2013-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xin công văn nhập cảnh của chánh văn phòng cục quản lý xuất nhập cảnh;

英语

applying for the official letter for entry of chief of rep. office at the immigration department;

最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhập cảnh khi nào

英语

bạn hãy cho tôi xem visa của bạn

最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã trốn nhập cảnh.

英语

i skipped my check-in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ nói với phòng xuất nhập cảnh.

英语

don't worry about that. we'll talk to lmmigration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cấu hình trình quản lý đăng nhập (kdm) name

英语

configure the login manager (kdm)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đã nhập cảnh.

英语

- 'we made it through.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng ô xem có màu được quản lý (cảnh báo: chậm)

英语

use color managed view for previews and thumbnails

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao anh muốn nhập cảnh iran?

英语

what will be the purpose of your visit to iran?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu

英语

obtained from crude

最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jordy, qua nhà cô ta, lấy quần áo. Đưa qua xuất nhập cảnh.

英语

swing by her apartment... pick up her clothes, and take her straight to ins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài có cần tờ khai nhập cảnh không?

英语

- do you need immigration forms?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

shubie hartwell đã nhập cảnh vào hôm qua.

英语

shubie hartwell entered the country yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,904,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認