来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quản lý khách sạn.
the manager of the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách sạn
hotel
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
khách sạn.
the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách sạn?
which hotel are you staying at?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khách sạn.
martini:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khách sạn?
- a hotel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về khách sạn
- back to the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách sạn mà.
hotels, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách sạn sao?
a goddamn hotel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khách sạn nhé.
- start with the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ở khách sạn
where are you now?
最后更新: 2022-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
khách sạn atlantic.
the atlantic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khách sạn adlon!
with the world's leading researchers convening at the luxurious hotel adlon in central berlin...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khách sạn brecker.
where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khách sạn tình yêu?
the hotel d'amour?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khÁch sẠn bÔng tuyẾt
"snowflake hotel".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
khách của khách sạn.
the hotel guests.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em sẽ đi theo tên quản lý khách sạn
i'm gonna follow the hotel manager,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tới khách sạn grand.
- howdy. - go to the grand hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khách sạn st. james.
- the st. james. - good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: