来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quận trưởng
sheriff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
này, quận trưởng.
hey, sheriff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quận trưởng burke.
sheriff burke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhà ông quận trưởng.
- at the prefect's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào ông quận trưởng!
- good evening, mr. prefect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bob vẫn là quận trưởng.
bob is still the prefect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là quận trưởng, axel.
you're the sheriff, axel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quận sheqi
sheqi county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải đến văn phòng quận trưởng.
- you have to come to the prefect's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ con là hoyt, quận trưởng hoyt.
it's hoyt now, sheriff hoyt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đó đến ông quận trưởng dùng càphê.
we'll stop by the prefect's afterwards, for coffee, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sếp của anh, quận trưởng hạt axel palmer.
your boss. county sheriff axel palmer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài quận trưởng sẽ nói vài lời giới thiệu
the mayor will make some introductory remarks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: