您搜索了: quá ngắn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quá ngắn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mệt quá

英语

i love yopu

最后更新: 2014-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ghê quá.

英语

oh, gross!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đẹp quá!

英语

it is beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ghê quá.

英语

- it sucks, it's disgusting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đau quá!

英语

- it's painful!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố kinh quá

英语

you're disgusting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em hâm quá.

英语

you mental-head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng rất ngắn

英语

he liked commercials.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngốc quá.

英语

- what an idiot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tuyệt quá!

英语

when will you start?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lạ quá. -gì?

英语

- that's odd.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ngày rất ngắn thôi.

英语

the day grows short.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó không ngắn vậy đâu.

英语

- it's not that short.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có trí nhớ ngắn hạn.

英语

i have no short-term memory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho một khoảnh khắc ngắn ngủi.

英语

for the briefest of moments.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống bố quá.

英语

you're going back to bed now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oh, tuyệt quá.

英语

oh, wonderful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phức tạp quá.

英语

- complicated...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuyệt quá, connor.

英语

that is so cool, connor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-mệt quá. nóng quá.

英语

- i'm tired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,502,795 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認