来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trai bau
nedelandsbeautiful boy
最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- quả vậy.
- indeed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả 2 quả.
two of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi... đói quả!
i'm starving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quả muộn rồi.
it's too late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quả cầu của odin!
odin's swifan balls!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luật hiệu quả
law of effect
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
pip đã quả quyết...
pip actually said...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 30, lấy một quả bí.
-thirty, get a blumpkin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã tạo một quả bom.
forgiven...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã tạo một quả bom!
i like doctors and nurses... when i see my own blood...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một quả lớn tiếp theo.
- the next big thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ còn đúng một quả thôi.
there's only one left!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, hai bánh nhân hoa quả.
yes, two strudels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nếu làm găy quả nhiều cỏ...
if we so much as bend a blade of grass... - dad, are you mad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thực sự hiệu quả à?
- that actually works ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
barry, nó đã có hiệu quả!
barry, it worked!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là hiệu quả đặc biệt!
it's the special effects?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm vài quả trứng của peaches đi.
-have some of peaches' eggs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: