来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- quảng cáo láo!
false advertising.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ấn phẩm quảng cáo
media publications
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
quảng cáo đấy con ạ.
it's an advertisement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo đồ án môn học
course project
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
nhập example.com sẽ chặn quảng cáo đến example.com và example.com/sub
entering example.com will block ads to example.com and example.com/sub
最后更新: 2017-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo tình trạng? .
what's your status?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống echelon báo cáo :
woman: scanning. go sat 21.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: