您搜索了: qua bao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

qua bao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn qua mỹ bao lâu rồi?

英语

how long have you been to america?

最后更新: 2017-02-04
使用频率: 1
质量:

越南语

vợ anh qua đời bao lâu rồi?

英语

how long ago did your wife pass away?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm qua trời lạnh hơn bao giờ hết

英语

yesterday it was colder than ever

最后更新: 2023-06-02
使用频率: 1
质量:

越南语

cô trải qua việc này bao giờ chưa ?

英语

you've been through this before?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng đã qua đây được bao lâu rồi ?

英语

clear. how long before they get through?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"duyên lành ta hẹn chớm qua bao lần.

英语

and for many a time i have been half in love with easeful death

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cậu đã làm qua bao nhiêu chuyện rồi?

英语

- of course i do. how many things you been already?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm qua, bạn mất bao lâu để tới nhà ga?

英语

how long will you be here?

最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng trường hợp này tôi chưa thấy qua bao giờ

英语

but this case is like nothing i've seen

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"qua bao thế hệ, đây là địa điểm dân ny chọn

英语

"for generations, this has been the spot new yorkers have chosen

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

càng qua được bao nhiêu, càng bớt sợ bấy nhiêu.

英语

the longer you last, the less you care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa bao giờ thử qua nữa

英语

never tried it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông không hiểu tôi trải qua bao nhiêu để có nó đâu.

英语

you have no idea what i went through to get this money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau bao nhiêu năm qua?

英语

after all these years?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao ngày qua vui vầy bên nhau...

英语

all the good times we had together

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không cần biết ảnh đã lặn lội qua bao nhiêu ngọn đồi tây ban nha.

英语

no matter how many spanish hills he ran up and down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con không bao giờ vượt qua được.

英语

you never get over it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

qua bao nhiêu ngã rẽ, bao nhiêu con đường và khám phá thế giới của tôi

英语

so many turns to take, paths to follow.. ..and discover.. my world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không bao giờ qua được đâu.

英语

you'll never make it through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& không bao giờ nhảy qua khi có lỗi

英语

& skip on errors

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,724,649,364 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認