尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
quan hệ bằng lổ đít
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
quan hệ
relations
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 13 质量: 参考: Translated.com
quan hệ...
relationships...
最后更新: 2014-07-29 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
mối quan hệ
relationship
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
quan hệ mới...
new relation...
quan hệ gì ?
oh, certainly!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
quan hệ tình dục
sexual intercourse
最后更新: 2015-05-21 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
-có "quan hệ".
- gonna get laid.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
mối quan hệ gì?
what relationship?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- trong quan hệ.
- from sex.
chữa lành bằng quan hệ
sexual healing
quan hệ khách hàng.
client relations.
- quan hệ thương mại.
- trade relations.
cứ liên hệ bằng vi tính.
how close are you to a computer?
mẹ anh đôi khi... duy trì mối quan hệ bằng sự thật.
my mother sometimes--ahem-- enjoys a casual relationship with the truth.
vâng ạ, nhưng bọn cháu không có quan hệ bằng miệng đâu.
yes. yeah, but no oral sex, i promise you.
marshall, giờ robin và tớ bên nhau tớ học được nhiều về các mối quan hệ bằng việc quan sát cậu và lily
marshall, now that robin and i are together, i've learned a lot about relationships by watching you and lily.
vậy quan hệ bằng miệng... trở thành... theo cách nói của dân đi câu, "vũ khí phần lan" của cô.
so oral sex... became, in the eye of the angler, your ... your finnish weapon.