来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- quan hệ gần gũi không?
close relation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em có quan hệ không? không!
did you have sex?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quan hệ với kim sun-ho có tốt không?
are you close with gim seon ho?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không quan hệ.
no relation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không hay ho gì.
not super awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không. mối quan hệ mà
what do you want to be mine?
最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
không, đ* mày ấy.
no, fuck you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dae-ho, không sao đâu
dae-hao nevermind..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ǵ u? ng không?
need a drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"bọn anh không quan hệ."
"but we didn't do it."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- anh còn kẹo ngậm ho không?
- you got those cough drops?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ho ho ho! không thể tin được.
ho ho ho!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(ho) mày không phiền chứ?
(coughs) do you mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, không "hay ho" gì cả.
no, not "good thing." not "killer."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mày quan tâm làm đ' gì?
fuck you care?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
th? ng d? y th́ liên quan t?
what have they got to do with anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi sẽ quan tâm anh. - ho ho!
we'll take care of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kh#244;ng quan tr#7885;ng.
- only question is, will you sleep with her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
#272;#7913;ng quan t#226;m.
who is he? never mind him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: