来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tam
tam rua
最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tam phước
three blessings
最后更新: 2013-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tam hoàng.
triad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cam on ong da quan tam den minh
thank you for your concern
最后更新: 2017-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
mình ko quan tam. mình vẫn sẽ gọi cảnh sát.
- i'm still calling the cops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người chết là quan tam phẩm tuyết đại nhân.
the deceased was xue of the 3rd rank...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tam đang quan sát dấu hiệu ném bóng.
tam peering in for the sign.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: