您搜索了: quang phổ kế (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quang phổ kế

英语

spectrophotometric

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quang phổ

英语

spectrograph

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phân tích quang phổ

英语

spectrology

最后更新: 2010-05-12
使用频率: 17
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quang phổ quang

英语

spectrophotometer

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khu vực quang phổ albatron

英语

albatron spectrum area

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

camera siêu quang phổ à?

英语

- hyperspectral cameras?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phổ kế tia x

英语

x - ray spectrometer

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Ánh sáng là 1 loại quang phổ.

英语

light is a spectrum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng khuếch đại dãy quang phổ.

英语

they amplify the spectral range.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm kiếm quang phổ người ngoài hành tinh

英语

checking for alien spectrographic signatures

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các hình ảnh đa quang phổ, rađa xuyên mặt đất.

英语

multispectral images, ground-penetrating radar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính hiển vi, kính hiển vi trường gần và quang phổ

英语

working in the laboratory

最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã chạy nó dưới máy quang phổ x quang chưa ?

英语

i don't know. did you run it through the x-ray diffractometer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo họ đặt quang phổ kế lên mái nhà và chỉnh cho chúng dò theo tia gamma.

英语

tell them to put the spectrometers on the roof and calibrate them for gamma rays.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỗi và mọi phần của quang phổ có ý nghĩa của riêng nó.

英语

each and every part of the spectrum has its own story to tell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chà, tôi đâu có đeo kính quang phổ do tôi thiết kế đâu, thế nên tôi không biết.

英语

- fitz, what am i seeing here? - well, i'm not wearing the full-spectrum goggles i designed, so no clue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, đó là sự dò sóng quang phổ rộng, bằng hệ thống vi tính cao cấp.

英语

no, it's a broad spectrum sweep, heavy-duty computer power.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

x quang cầm tay quang phổ cao, thông tục được biết đến là máy x-ray.

英语

high spectrum portable radiograph, colloquially known as the x-ray machine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân tích quang phổ của bụi bẩn từ nhà của anh, có dấu vết lượng aldicarb trong đó.

英语

- could be. the dirt from your house had trace amounts of aldicarb in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giả thuyết cho rằng sự thay đổi trong quang phổ màu có thể ảnh hưởng đến cảm xúc.

英语

the theory that changes in the color spectrum can affect emotion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,566,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認